Tiếng Hà Lan[sửa]
Số từ[sửa]
Cách phát âm[sửa]
een
- một; sau nul và trước twee
Đồng nghĩa[sửa]
één
Mạo từ[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Bản mẫu:nld-article
- mạo từ bất định cho danh từ ở số ít
Từ liên hệ[sửa]
de, het
Danh từ[sửa]
Dạng bình thường
|
Số ít
|
een
|
Số nhiều
|
enen
|
Dạng giảm nhẹ
|
Số ít
|
eentje
|
Số nhiều
|
eentjes
|
een ? (số nhiều enen, giảm nhẹ eentje gt)
- chữ cái số hai