eeuw

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Hà Lan[sửa]

Dạng bình thường
Số ít eeuw
Số nhiều eeuwen
Dạng giảm nhẹ
Số ít eeuwtje
Số nhiều eeuwtjes

Danh từ[sửa]

eeuw gc (số nhiều eeuwen, giảm nhẹ eeuwtje gt) hoặc

  1. thế kỷ: khoảng thời gian bằng 100 năm
  2. thế kỷ: một khoảng thời gian bắt đầu và khết thúc vào năm chia hết cho trăm

Từ liên hệ[sửa]

jaar, millennium