effectuate
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɪ.ˈfɛk.tʃə.ˌweɪt/
Ngoại động từ[sửa]
effectuate ngoại động từ /ɪ.ˈfɛk.tʃə.ˌweɪt/
- Thực hiện, đem lại.
Tham khảo[sửa]
- "effectuate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
effectuate ngoại động từ /ɪ.ˈfɛk.tʃə.ˌweɪt/