effondrer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /e.fɔ̃d.ʁe/

Ngoại động từ[sửa]

effondrer ngoại động từ /e.fɔ̃d.ʁe/

  1. (Nông nghiệp) Cuốc xới sâu (đất).
  2. Đập vỡ, chọc vỡ.
    Effondrer un tonneau — chọc vỡ một cái thùng

Tham khảo[sửa]