effuse

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɪ.ˈfjuːz/

Tính từ[sửa]

effuse /ɪ.ˈfjuːz/

  1. (Thực vật học) Toả ra, không chặt (cụm hoa).

Động từ[sửa]

effuse /ɪ.ˈfjuːz/

  1. Tuôn ra, trào ra; toả ra (mùi thơm... ).
  2. (Nghĩa bóng) Thổ lộ.

Tham khảo[sửa]