eggcup

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɛɡ.ˌkəp/

Danh từ[sửa]

eggcup /ˈɛɡ.ˌkəp/

  1. Chén đựng trứng chần.

Tham khảo[sửa]