egocentric

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌi.ɡoʊ.ˈsɛn.trɪk/

Tính từ[sửa]

egocentric /ˌi.ɡoʊ.ˈsɛn.trɪk/

  1. Cho mìnhtrọng tâm.
  2. Vị trí, ích kỷ.

Tham khảo[sửa]