egoistic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ɡə.wɪs.t.ɪk/

Tính từ[sửa]

egoistic /.ɡə.wɪs.t.ɪk/

  1. Vị kỷ, ích kỷ.

Tham khảo[sửa]