eigenvector
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /.ˌvɛk.tɜː/
Hoa Kỳ | [.ˌvɛk.tɜː] |
Danh từ[sửa]
eigenvector /.ˌvɛk.tɜː/
Tham khảo[sửa]
- "eigenvector", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Hoa Kỳ | [.ˌvɛk.tɜː] |
eigenvector /.ˌvɛk.tɜː/