ekteskap
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | ekteskap | ekteskapet |
Số nhiều | ekteskap, ekteskaper | ekteskapa, ekteskapene |
ekteskap gđ
Tham khảo[sửa]
- "ekteskap", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | ekteskap | ekteskapet |
Số nhiều | ekteskap, ekteskaper | ekteskapa, ekteskapene |
ekteskap gđ