elate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɪ.ˈleɪt/

Ngoại động từ[sửa]

elate ngoại động từ /ɪ.ˈleɪt/

  1. Làm phấn chấn, làm phấn khởi, làm hân hoan.
  2. Làm tự hào, làm hãnh diện.

Chia động từ[sửa]

Tính từ[sửa]

elate /ɪ.ˈleɪt/

  1. (Từ cổ,nghĩa cổ) Phấn chấn, phấn khởi, hân hoan, hoan hỉ.
  2. Tự hào, hãnh diện.

Tham khảo[sửa]