elemental

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌɛ.lə.ˈmɛn.tᵊl/

Tính từ[sửa]

elemental /ˌɛ.lə.ˈmɛn.tᵊl/

  1. (Thuộc) Bốn nguyên tố; (thuộc) sức mạnh thiên nhiên.
  2. Siêu phàm như sức mạnh thiên nhiên.
  3. (Hoá học) (thuộc) nguyên tố
  4. hợp thành.
  5. Cốt yếu; cơ bản.

Tham khảo[sửa]