ell

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

ell (số nhiều ells)

  1. Lờ, en-lờ, e-lờ (chữ L).
  2. En (đơn vị đo chiều dài bằng 113 cm).
  3. Chái, hồi (của một căn nhà).

Tham khảo[sửa]