ellipse
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɪ.ˈlɪps/
Danh từ[sửa]
ellipse /ɪ.ˈlɪps/
Tham khảo[sửa]
- "ellipse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /e.lips/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
ellipse /e.lips/ |
ellipses /e.lips/ |
ellipse gc /e.lips/
Tham khảo[sửa]
- "ellipse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)