elliptical

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɪ.ˈlɪp.tɪ.kəl/

Tính từ[sửa]

elliptical /ɪ.ˈlɪp.tɪ.kəl/

  1. (Toán học) (như) elliptic.
  2. (Ngôn ngữ học) Tĩnh lược.

Tham khảo[sửa]