elocution

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌɛ.lə.ˈkjuː.ʃən/

Danh từ[sửa]

elocution /ˌɛ.lə.ˈkjuː.ʃən/

  1. Cách nói, cách đọc, cách ngâm thơ; thuật nói, thuật đọc, thuật ngâm thơ (trước công chúng... ).

Tham khảo[sửa]