elsker
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | elsker | elskeren |
Số nhiều | elskere | elskerne |
elsker gđ
- Người đam mê, thích, hâm mộ, chuộng (việc gì).
- en elsker av kunst
- Tình quân, người yêu (có tính xác thịt).
- Fruen hadde en elsker i hemmelighet.
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) musikkelsker: Người mê nhạc.
Tham khảo[sửa]
- "elsker", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)