elucidation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɪ.ˌluː.sə.ˈdeɪ.ʃən/

Danh từ[sửa]

elucidation /ɪ.ˌluː.sə.ˈdeɪ.ʃən/

  1. Sự làm sáng tỏ; sự giải thích.

Tham khảo[sửa]