elver

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɛɫ.vɜː/

Danh từ[sửa]

elver /ˈɛɫ.vɜː/

  1. (Động vật học) Con cá chình con, con lươn con.

Tham khảo[sửa]