Bước tới nội dung
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
|
Số ít
|
Số nhiều
|
Số ít
|
emballeuse /ɑ̃.ba.løz/
|
emballeuses /ɑ̃.ba.løz/
|
Số nhiều
|
emballeuse /ɑ̃.ba.løz/
|
emballeuses /ɑ̃.ba.løz/
|
emballeur /ɑ̃.ba.lœʁ/
- Người đóng hàng, người bọc hàng, công nhân bao bì.
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Kẻ đánh lừa, kẻ nói phượu.
Tham khảo[sửa]
-