embarrassing

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɪm.ˈbɛr.ə.siɳ/

Tính từ[sửa]

embarrassing /ɪm.ˈbɛr.ə.siɳ/

  1. Làm lúng túng.
    an embarrassing situation — tình trạng lúng túng
  2. Ngăn trở.

Tham khảo[sửa]