emboîtement
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɑ̃.bwat.mɑ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
emboîtement /ɑ̃.bwat.mɑ̃/ |
emboîtement /ɑ̃.bwat.mɑ̃/ |
emboîtement gđ /ɑ̃.bwat.mɑ̃/
Tham khảo[sửa]
- "emboîtement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)