embrasser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɑ̃.bʁa.se/

Ngoại động từ[sửa]

embrasser ngoại động từ /ɑ̃.bʁa.se/

  1. Ôm hôn; hôn.
    Embrasser au front — hôn trán
  2. Vây quanh, vây bọc.
    L’océan embrasse la terre — đại dương vây quanh đất
  3. Bao gồm.
    La philosophie embrasse plusieurs matières — triết học bao gồm nhiều bộ môn
  4. Chọn lựa, theo.
    Embrasser une religion — theo một tôn giáo
  5. Bao quát.
    Vouloir tout embrasser par les yeux — muốn nhìn bao quát tất cả
    qui trop embrasse mal étreint — ôm đồm lắm việc chẳng nên việc nào

Tham khảo[sửa]