embrun

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɑ̃.bʁœ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
embrun
/ɑ̃.bʁœ̃/
embruns
/ɑ̃.bʁœ̃/

embrun /ɑ̃.bʁœ̃/

  1. (Thường số nhiều) Đám bụi nước (do sóng bắn lên).
  2. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Trời mù sương.

Tham khảo[sửa]