emersion

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌi.ˈmɜː.ʒən/

Danh từ[sửa]

emersion /ˌi.ˈmɜː.ʒən/

  1. Sự nổi lên, sự hiện lên.
  2. (Thiên văn học) Sự lại hiện , sự lại tỏ (sau khi bị che khuất).

Tham khảo[sửa]