eminence

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɛ.mə.nənts/

Danh từ[sửa]

eminence /ˈɛ.mə.nənts/

  1. đất.
  2. Sự nổi tiếng; địa vị cao trọng.
    a man of eminence — người nổi tiếng
  3. (Eminence) Đức giáo chủ (tiếng xưng hô).

Tham khảo[sửa]