emmancher
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɑ̃.mɑ̃.ʃe/
Ngoại động từ[sửa]
emmancher ngoại động từ /ɑ̃.mɑ̃.ʃe/
- Tra cán.
- Emmancher un couteau — tra cán vào con dao
- (Kỹ thuật) Tra chặt vào.
- (Nghĩa bóng) Khởi sự, bắt đầu.
- Emmancher une affaire — khởi sự một công việc
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "emmancher", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)