emmancher

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɑ̃.mɑ̃.ʃe/

Ngoại động từ[sửa]

emmancher ngoại động từ /ɑ̃.mɑ̃.ʃe/

  1. Tra cán.
    Emmancher un couteau — tra cán vào con dao
  2. (Kỹ thuật) Tra chặt vào.
  3. (Nghĩa bóng) Khởi sự, bắt đầu.
    Emmancher une affaire — khởi sự một công việc

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]