emmerder

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɑ̃.mɛʁ.de/

Ngoại động từ[sửa]

emmerder ngoại động từ /ɑ̃.mɛʁ.de/

  1. (Thô tục) Làm bực mình.
  2. (Thô tục) (từ hiếm, nghĩa ít dùng) vấy cứt.

Tham khảo[sửa]