empanner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɑ̃.pa.ne/

Ngoại động từ[sửa]

empanner ngoại động từ /ɑ̃.pa.ne/

  1. (Hàng hải) Xoay buồm cho dừng (tàu) lại.

Tham khảo[sửa]