empirer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɑ̃.pi.ʁe/

Ngoại động từ[sửa]

empirer ngoại động từ /ɑ̃.pi.ʁe/

  1. Làm cho xấu đi, làm cho tồi thêm.

Nội động từ[sửa]

empirer nội động từ /ɑ̃.pi.ʁe/

  1. Xấu đi, trầm trọng thêm.
    Maladie qui empire — bệnh trầm trọng thêm

Từ đồng âm[sửa]

Tham khảo[sửa]