empirer
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɑ̃.pi.ʁe/
Ngoại động từ[sửa]
empirer ngoại động từ /ɑ̃.pi.ʁe/
Nội động từ[sửa]
empirer nội động từ /ɑ̃.pi.ʁe/
- Xấu đi, trầm trọng thêm.
- Maladie qui empire — bệnh trầm trọng thêm
Từ đồng âm[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "empirer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)