empiric

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɪm.ˈpɪr.ɪk/

Tính từ[sửa]

empiric /ɪm.ˈpɪr.ɪk/

  1. Theo lối kinh nghiệm.

Danh từ[sửa]

empiric /ɪm.ˈpɪr.ɪk/

  1. Người theo chủ nghĩa kinh nghiệm.
  2. Lang băm.

Tham khảo[sửa]