empoté
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɑ̃.pɔ.te/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | empoté /ɑ̃.pɔ.te/ |
empotés /ɑ̃.pɔ.te/ |
Giống cái | empotée /ɑ̃.pɔ.te/ |
empotés /ɑ̃.pɔ.te/ |
empoté /ɑ̃.pɔ.te/
Trái nghĩa[sửa]
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | empoté /ɑ̃.pɔ.te/ |
empotés /ɑ̃.pɔ.te/ |
Số nhiều | empoté /ɑ̃.pɔ.te/ |
empotés /ɑ̃.pɔ.te/ |
empoté /ɑ̃.pɔ.te/
Tham khảo[sửa]
- "empoté", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)