empreindre
Tiếng Pháp[sửa]
Ngoại động từ[sửa]
empreindre ngoại động từ
- (Nghĩa bóng) Mang dấu.
- Visage empreint de tristesse — mặt mang dầu buồn rầu, mặt đầy vẻ buồn rầu
- (Từ cũ, nghĩa cũ) In dấu.
- Empreindre ses pas sur la neige — in dấu chân trên tuyết
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "empreindre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)