emulate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɛm.jə.ˌleɪt/

Ngoại động từ[sửa]

emulate ngoại động từ /ˈɛm.jə.ˌleɪt/

  1. Thi đua với (ai).
  2. Ganh đua với, cạnh tranh với.
  3. Tích cực noi gương.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]