encaissement
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɑ̃.kɛs.mɑ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
encaissement /ɑ̃.kɛs.mɑ̃/ |
encaissements /ɑ̃.kɛs.mɑ̃/ |
encaissement gđ /ɑ̃.kɛs.mɑ̃/
- Sự thu (tiền... ).
- Sự bị kẹp giữa hai bờ dốc đứng.
- (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Sự bỏ hòm, sự đóng vào hòm.
- Encaissement des marchandises — sự đóng khung vào hòm
Tham khảo[sửa]
- "encaissement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)