encase

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɪn.ˈkeɪs/

Ngoại động từ[sửa]

encase ngoại động từ /ɪn.ˈkeɪs/

  1. Cho vào thùng, cho vào túi.
  2. Bọc.

Tham khảo[sửa]