enchère
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɑ̃.ʃɛʁ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
enchère /ɑ̃.ʃɛʁ/ |
enchères /ɑ̃.ʃɛʁ/ |
enchère gđ /ɑ̃.ʃɛʁ/
- Sự đấu giá.
- Vente aux enchères — sự bán đấu giá
- (Đánh bài) (đánh cờ) sự tố; tiền tố.
- au feu des enchères — (nghĩa bóng) hăng hái, kịch liệt
- folle enchère — sự đấu giá liều (rồi không có tiền trả)
- payer la folle enchère — trả bù (vì đã trả giá liều)+ (nghĩa bóng) trót dại thì phải chịu
Tham khảo[sửa]
- "enchère", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)