enchère

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɑ̃.ʃɛʁ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
enchère
/ɑ̃.ʃɛʁ/
enchères
/ɑ̃.ʃɛʁ/

enchère /ɑ̃.ʃɛʁ/

  1. Sự đấu giá.
    Vente aux enchères — sự bán đấu giá
  2. (Đánh bài) (đánh cờ) sự tố; tiền tố.
    au feu des enchères — (nghĩa bóng) hăng hái, kịch liệt
    folle enchère — sự đấu giá liều (rồi không có tiền trả)
    payer la folle enchère — trả bù (vì đã trả giá liều)+ (nghĩa bóng) trót dại thì phải chịu

Tham khảo[sửa]