enchanteur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɑ̃.ʃɑ̃.tœʁ/

Danh từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Số ít enchanteresse
/ɑ̃.ʃɑ̃t.ʁɛs/
enchanteurs
/ɑ̃.ʃɑ̃.tœʁ/
Số nhiều enchanteresse
/ɑ̃.ʃɑ̃t.ʁɛs/
enchanteurs
/ɑ̃.ʃɑ̃.tœʁ/

enchanteur /ɑ̃.ʃɑ̃.tœʁ/

  1. Người phù phép, người có phép ma.
  2. Người làm say mê.
    Cet orateur est un enchanteur — nhà diễn giả ấy là một người làm cho cử toạ say mê

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực enchanteur
/ɑ̃.ʃɑ̃.tœʁ/
enchanteurs
/ɑ̃.ʃɑ̃.tœʁ/
Giống cái enchanteresse
/ɑ̃.ʃɑ̃t.ʁɛs/
enchanteresses
/ɑ̃.ʃɑ̃t.ʁɛs/

enchanteur /ɑ̃.ʃɑ̃.tœʁ/

  1. Quyến rũ, làm cho say mê.
    Site enchanteur — phong cảnh quyến rũ

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]