enchantress

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɪn.ˈtʃæn.trəs/

Danh từ[sửa]

enchantress /ɪn.ˈtʃæn.trəs/

  1. Người đàn bỏ bùa mê; phù thuỷ.
  2. Người đàn làm cho say mê, người đàn làm cho vui thích; người đàn đẹp say đắm.

Tham khảo[sửa]