encircling

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɪn.ˈsɜː.kliɳ/

Động từ[sửa]

encircling

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "encircle" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ[sửa]

Tính từ[sửa]

encircling /ɪn.ˈsɜː.kliɳ/

  1. Vây quanh; bao vây.
    encircling force — lực lượng bao vây

Tham khảo[sửa]