enclume
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɑ̃.klym/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
enclume /ɑ̃.klym/ |
enclumes /ɑ̃.klym/ |
enclume gc /ɑ̃.klym/
- Cái đe.
- (Giải phẫu) Xương đe (trong tai).
- dur comme une enclume — rắn lắm
- remettre un ouvrage sur l’enclume — làm lại việc gì
- se trouver entre l’enclume et le marteau — trên đe dưới búa
Tham khảo[sửa]
- "enclume", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)