encombrant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɑ̃.kɔ̃.bʁɑ̃/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực encombrant
/ɑ̃.kɔ̃.bʁɑ̃/
encombrants
/ɑ̃.kɔ̃.bʁɑ̃/
Giống cái encombrante
/ɑ̃.kɔ̃.bʁɑ̃t/
encombrantes
/ɑ̃.kɔ̃.bʁɑ̃t/

encombrant /ɑ̃.kɔ̃.bʁɑ̃/

  1. Cồng kềnh, kềnh càng.
  2. (Nghĩa bóng) Quấy rầy.
    Personnage encombrant — con người quấy rầy

Tham khảo[sửa]