endearment

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɪn.ˈdɪr.mənt/

Danh từ[sửa]

endearment /ɪn.ˈdɪr.mənt/

  1. Sự làm cho được mến, sự làm cho được quý chuộng.
  2. Sự được mến, sự được quý chuộng.
  3. Sự biểu lộ lòng yêu mến; sự âu yếm.
  4. Điều làm cho mến, điều làm cho quý chuộng.

Tham khảo[sửa]