endimanché

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực endimanché
/ɑ̃.di.mɑ̃.ʃe/
endimanchés
/ɑ̃.di.mɑ̃.ʃe/
Giống cái endimanchée
/ɑ̃.di.mɑ̃.ʃe/
endimanchées
/ɑ̃.di.mɑ̃.ʃe/

endimanché

  1. Ăn mặc đẹp (nhân ngày hội).
    La mère et la fille bien endimanchées — người mẹ và cô con gái ăn mặc rất đẹp (nhân ngày hội)
    avoir l’air endimanché — xúng xính trong bộ quần áo đẹp

Tham khảo[sửa]