endocrinologie
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɑ̃.dɔ.kʁi.nɔ.lɔ.ʒi/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
endocrinologie /ɑ̃.dɔ.kʁi.nɔ.lɔ.ʒi/ |
endocrinologies /ɑ̃.dɔ.kʁi.nɔ.lɔ.ʒi/ |
endocrinologie gc /ɑ̃.dɔ.kʁi.nɔ.lɔ.ʒi/
- (Sinh vật học; sinh lý học) Nội tiết học.
Tham khảo[sửa]
- "endocrinologie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)