endometrium

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˈmi.tri.əm/

Danh từ[sửa]

endometrium /.ˈmi.tri.əm/

  1. (Y học) Màng trong dạ con.

Tham khảo[sửa]