enfouir
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɑ̃.fwiʁ/
Ngoại động từ[sửa]
enfouir ngoại động từ /ɑ̃.fwiʁ/
- Vùi, chôn vùi.
- Enfouir des graines — vùi hạt
- Giấu kín, giữ kín.
- Enfouir des papiers — giấu kín giấy tờ;
- Enfouir sa douleur — giữ kín nỗi đau lòng
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "enfouir", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)