eng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Từ viết tắt[sửa]

eng

  1. Peter, cử nhân khoa học (kỹ sư).
  2. Nước Anh (England).
  3. Người Anh; tiếng Anh (English).
  4. Viết tắt.
    engineer (ing) — Peter BSc (Eng)
  5. Peter, cử nhân khoa học (kỹ sư).
  6. Nước Anh (England).
  7. Người Anh; tiếng Anh (English).

Tham khảo[sửa]

Tiếng Nguồn[sửa]

Đại từ nhân xưng[sửa]

eng

  1. anh.

Tiếng Tày[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Tính từ[sửa]

eng

  1. nhỏ bé.

Tham khảo[sửa]

  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt[[1][2]] (bằng tiếng Việt), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên