engaging

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɪn.ˈɡeɪd.ʒiɳ/
Hoa Kỳ

Động từ[sửa]

engaging

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "engage" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ[sửa]

Tính từ[sửa]

engaging /ɪn.ˈɡeɪd.ʒiɳ/

  1. Lôi kéo, hấp dẫn; duyên dáng (nụ cười, giọng nói, cái nhìn... ).

Tham khảo[sửa]