engeance
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɑ̃.ʒɑ̃s/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
engeance /ɑ̃.ʒɑ̃s/ |
engeances /ɑ̃.ʒɑ̃s/ |
engeance gc /ɑ̃.ʒɑ̃s/
- Bọn.
- Engeance des médisants — bọn nói xấu
- (Từ cũ; nghĩa cũ) Giống (vật).
- Poule d’une belle engeance — gà giống đẹp
Tham khảo[sửa]
- "engeance", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)